Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i3-1305U Processor
|
Tốc độ, số nhân số luồng
|
Up to 4.50GHz, 5 Cores, 6 Threads
P-Cores: 1 Cores, 2 Threads, 1.60GHz Base, 4.50GHz Turbo
E-Cores: 4 Cores, 4 Threads, 1.30GHz Base, 3.30GHz Turbo
|
Bộ nhớ đệm
|
L1: 80K, L2: 1280K, L3: 10MB
|
|
Dung lượng
|
|
Số khe cắm
|
2 x DDR4 2666MHz Slots <Đã sử dụng 1>
Max 64GB
|
|
Dung lượng
|
256GB SSD M.2 PCIe NVMe
|
Tốc độ vòng quay
|
|
Khả năng lưu trữ
|
1 x M.2 2230/2280 slot for solid-state drive <Đã sử dụng, có thể nhấc ra thay thế>
No HDD
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
None
|
Hiển thị (Màn hình Laptop)
|
Màn hình
|
14.0Inch FHD WVA Anti-Glare LED Backlit Narrow Border Non-Touch
|
Độ phân giải
|
FHD (1920 x 1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
Intel® UHD Graphics
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
WiFi 802.11ac 1x1
|
Lan
|
1 x RJ45 Ethernet port
|
Bluetooth
|
Bluetooth 5.0
|
3G/ Wimax (4G)
|
|
|
Kiểu bàn phím
|
Carbon Black English International Keyboard (Không led phím, k bàn phím phụ)
|
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
1 x USB 3.2 Gen 1 port
1 x USB 2.0 port
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C® port
|
Kết nối HDMI/ VGA
|
1 x HDMI 1.4 port
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x SD-card slot
|
Tai nghe
|
1 x Universal audio port
|
Camera
|
720p at 30 fps HD RGB camera, single integrated microphone
|
Audio and Speakers
|
Stereo speakers, 2W x 2 = 4W total
|
Pin Laptop
|
Dung lượng pin
|
3Cell 41WHrs
|
Thời gian sử dụng
|
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Ubuntu
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 11
|
Thông tin khác
|
Trọng Lượng
|
1,46 kg
|
Màu sắc
|
Titan Grey (Xám)
|
Thiết kế
|
1. Chiều cao: 18,62 mm – 19,48 mm (0,73 inch – 0,77 inch)
2. Chiều rộng: 323,67 mm (12,74 inch)
3. Chiều sâu: 220,26 mm (8,67 inch)
|
Chất liệu vỏ
|
Nhựa (mặt A, C, D)
|
Bảo mật
|
Mật khẩu
|
Phụ kiện đi kèm
|
65W AC Adapter, tài liệu, sách
|
Xuất xứ
|
China (H+K)
|
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm