Bảo hành chính hãng 12 tháng.
Màn hình |
|
Công nghệ màn hình |
Chính: Tấm nền Dynamic AMOLED 2X, kích thước 6.7 inch |
Màn hình phụ |
Công nghệ Super AMOLED, kích thước 3.4 inch |
Màn hình rộng |
Chính 6.7 inch & Phụ 3.4 inch |
Tần số quét |
120 Hz |
Độ sáng tối đa |
1750 nits |
Mặt kính cảm ứng |
Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus+ |
Camera sau |
|
Độ phân giải |
2 camera 12 MP |
Quay phim |
4K 2160p/60fps |
Đèn Flash |
Có |
Tính năng |
AI Camera Ban đêm (Night Mode) Chống rung quang học (OIS) Góc siêu rộng (Ultrawide) Zoom kỹ thuật số |
Camera trước |
|
Độ phân giải |
10 MP |
Videocall |
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Tính năng |
Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR |
Hệ điều hành - CPU |
|
Hệ điều hành |
Android 13 |
Chip xử lý (CPU) |
Snapdragon 8+ Gen 2 8 nhân |
Tốc độ CPU |
1 nhân 3.18 GHz, 3 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2 GHz |
Chip đồ họa (GPU) |
Adreno 670 |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
RAM |
8 GB |
Bộ nhớ trong |
256 GB & 512 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) |
|
Kết nối |
|
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
SIM |
1 Nano SIM & 1 eSIM |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct |
GPS |
BEIDOU GALILEO GLONASS GPS QZSS |
Bluetooth |
v5.2 |
Cổng kết nối/sạc |
Type-C |
Kết nối khác |
NFC, OTG |
Thiết kế & Trọng lượng |
|
Thiết kế |
Nguyên khối |
Chất liệu |
Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực |
Kích thước |
Dài 165.2 mm - Ngang 71.9 mm - Dày 6.9 mm |
Trọng lượng |
187 g |
Thông tin pin & Sạc |
|
Dung lượng pin |
3700 mAh |
Loại pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa |
25 W |
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
Tiện ích |
|
Bảo mật nâng cao |
Mở khoá vân tay cạnh viền, mở khóa khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt |
Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC) , Âm thanh AKG |
Ghi âm |
Ghi âm cuộc gọi, ghi âm mặc định |
Radio |
Đang cập nhật |
Xem phim |
3GP AVI FLV MKV MP4 |
Nghe nhạc |
WMA, Midi, FLAC, AMR, OGG, AAC, WAV, MP3 |
Màn hình chính | 6.7", Dynamic AMOLED 2X, 120Hz |
Màn hình phụ | 1.9", Super AMOLED |
Mặt kính cảm ứng | Màn hình chính: Ultra Thin Glass Màn hình phụ và mặt lưng: Gorilla Glass Victus+ |
Camera sau | 12.0 MP + 12.0 MP Tính năng chụp đêm Nightography - Mắt Thần Bóng Đêm Chế độ FlexCam Zoom kỹ thuật số 10x |
Camera trước | 10.0 MP Xóa phông Chế độ FlexCam |
CPU | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4nm) |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ | 128GB/256GB |
Pin | 3700mAh, sạc nhanh 25W |
Hệ điều hành | OneUI 4 / Android 12 |
Màu sắc | Tím Bora, Xám Graphite, Xanh Lovebird, Hồng Champagne |
Chuẩn kháng nước/bụi | IPX8 |
Kích thước màn hình | 6.7 inches |
---|---|
Công nghệ màn hình | Super AMOLED |
Camera sau | Camera góc siêu rộng: 12MP, f/2.2, Dual Pixel AF, OIS Camera góc rộng: 12MP, f/1.8 |
Camera trước | Góc rộng 10MP, f/2.4 |
Chipset | Snapdragon 888 8 (5nm) |
Dung lượng RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Pin | 3300 mAh |
Thẻ SIM | 2 SIM (nano‑SIM và eSIM) |
Hệ điều hành | Android 11 |
Loại CPU | 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Kích thước | Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1mm Khi mở: 72.2 x 166.0 x 6.9mm |
Trọng lượng | 183g |
Bluetooth | v 5.1 |
Bảo hành 12 tháng chính hãng
Màn hình |
|
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
Độ phân giải |
Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels) Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) |
Màn hình rộng |
Chính 7.6" Phụ 6.2" |
Tần số quét |
120 Hz |
Độ sáng tối đa |
1750 nits |
Mặt kính cảm ứng |
Chính: Ultra Thin Glass Phụ: Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Camera sau |
|
Độ phân giải |
Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP |
Quay phim |
8K 4320p@30fps |
Đèn Flash |
Có |
Tính năng |
Zoom quang học, Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Chống rung quang học (OIS), FlexCam, Zoom kỹ thuật số |
Camera trước |
|
Độ phân giải |
10 MP & 4 MP |
Tính năng |
Xóa phông, FlexCam |
Hệ điều hành - CPU |
|
Hệ điều hành |
Android 13 |
Chip xử lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy |
Tốc độ CPU |
1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz |
Chip đồ họa (GPU) |
Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
RAM |
12 GB |
Bộ nhớ trong |
256 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) |
khoảng 216.1 GB |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Kết nối |
|
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
SIM |
1 Nano SIM & 1 eSIM |
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO |
GPS |
GLONASS, GPS, GALILEO, QZSS, BEIDOU |
Bluetooth |
v5.3 |
Cổng kết nối/sạc |
Type-C |
Kết nối khác |
NFC, OTG |
Thiết kế & Trọng lượng |
|
Thiết kế |
Nguyên khối |
Chất liệu |
Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực |
Kích thước |
Dài 154.9 mm - Ngang 129.9 mm - Dày 6.1 mm |
Trọng lượng |
253 g |
Thông tin pin & Sạc |
|
Dung lượng pin |
4400 mAh |
Loại pin |
Li-Po |
Công nghệ pin |
Sạc không dây, Sạc ngược không dây, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin |
Tiện ích |
|
Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền |
Tính năng đặc biệt |
Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình, Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC), Âm thanh AKG, Kháng nước, bụi IPX8 |
Ghi âm |
Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi |
Radio |
Đang cập nhật |
Xem phim |
3GP, AVI, MP4, FLV, MKV |
Nghe nhạc |
APE, M4A, AAC, Midi, MP3, FLAC, OGG, AMR, WAV |
Kích thước màn hình 7.6 inches
Hệ điều hành Android 12, One UI 4.1.1
Pin 4,400 mAh
Trọng lượng 263 g
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD
Công nghệ màn hình AMOLED
Camera sau
Camera chính: 50MP
Camera góc siêu rộng: 12MP
Camera tele: 10MP (3x zoom)
Camera trước 10MP (bên ngoài) + 4MP (dưới màn hình)
Dung lượng RAM 12 GB
Bộ nhớ trong 256 GB
Thẻ SIM 2 Nano-SIM + eSIM
Tính năng màn hình
Màn hình chính: 7,6 inch QXGA + AMOLED, 120Hz
Màn hình phụ: 6.2 inch HD + AMOLED, 120Hz
Tần số quét 120Hz
Chipset Snapdragon 8 Plus Gen 1
Màn hình | Màn hình chính: 7.6”, Màn hình phụ: 6.2”, HD+, Chính: Dynamic AMOLED 2X, phụ: Dynamic AMOLED 2X, 1768 x 2208 Pixel |
Camera sau | 12.0 MP + 12.0 MP + 12.0 MP |
Camera Selfie | 10.0 MP |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
CPU | Snapdragon 888 |
GPU | -- |
Dung lượng pin | 4400 mAh |
Thẻ sim | 2, 2 Nano SIM hoặc 1 eSIM, 1 Nano SIM |
Hệ điều hành | Android 11 |